
Tóm tắt và chuyển ngữ từ bài viết Ronsard’s Guitar: A Sixteenth-Century Heir to the Horatian Lyre của Carla Zecher.
Zecher, C. (1998). Ronsard’s guitar: A sixteenth-century heir to the Horatian lyre. International Journal of the Classical Tradition, 4(4), 532–554. https://doi.org/10.1007/bf02689190
Những nhạc cụ dây được Pierre de Ronsard ca ngợi trong các bài thơ ca tụng đàn lyre, đàn lute và đàn guitar không chỉ đơn thuần là các đối tượng âm nhạc, mà còn là biểu tượng thể hiện khả năng thi ca đa dạng và tham vọng nghề nghiệp của ông. Trong bài thơ À sa lyre (Gửi cây đàn lyre của mình), nhân vật trữ tình tự nhận mình là người phục hưng các nhạc cụ cổ đại, khẳng định vị thế tiên phong trong việc sáng tạo các bài thơ ca tụng bằng tiếng Pháp theo mô hình cổ điển. Đồng thời, ông cũng bày tỏ tham vọng chinh phục triều đình bằng nền thơ ca quốc gia được đổi mới. Trong bài À son luth (Gửi cây đàn lute của mình), ông gán cho nhạc cụ dây thời kỳ Phục Hưng này tiềm năng sử thi của đàn lyre theo phong cách Pindar, từ đó tuyên bố ý định sáng tác một thiên sử thi quốc gia của Pháp. Trong bài À sa guiterre (Gửi cây đàn guitar của mình), ông liên kết nhạc cụ này với cây đàn lyre theo phong cách Horace, tượng trưng cho giọng thơ tình yêu – chủ đề đôi khi xuất hiện trong tập thơ Odes của ông. Mặc dù giọng thơ tình này xen ngang vào những nỗ lực cao quý hơn mà nhà thơ trẻ muốn đề cao, nhưng bài thơ ca tụng đàn guitar lại báo hiệu sự chuyển hướng của Ronsard sang một thể loại lớn tiếp theo: tập thơ tình theo phong cách canzoniere (tuyển tập thơ tình theo phong cách Ý). Thực tế, chính thơ tình, chứ không phải những bài ca tụng hay sử thi được dự định, mới là nguồn gốc mang lại danh tiếng lâu dài cho ông.
Trong các tác phẩm thi ca của mình, Pierre de Ronsard (1524–1585) thường sử dụng các thuật ngữ chỉ nhạc cụ dây—lute (đàn lute), lyre (đàn lyre), harp (đàn hạc) và guitar (đàn guitar) – một cách hoán đổi cho nhau để phù hợp với yêu cầu về nhịp điệu và vần điệu. Chẳng hạn, trong bài thơ À sa Lyre (Meslanges, 1555), cây đàn được nhắc đến có lúc trở thành luc khi cần một từ có một âm tiết (tập 6, trang 133, dòng 4). Trong bài Épitaphe d’Albert, joueur de Luc du Roi (Bocage, 1554), Ronsard tưởng nhớ một nhạc công lute tài ba, nhắc đến kỹ năng chơi đàn lute và đàn lyre của ông ấy (lại tùy thuộc vào số âm tiết cần thiết). Thậm chí, trong bài Chant pastoral sur les noces du duc de Lorraine (1559), nhân vật huyền thoại Amphion chơi một cây đàn guiterre thời Phục Hưng chỉ vì nó hợp vần với từ pierre (tập 9, trang 81, dòng 115–116).
Ronsard đã đưa ba bài thơ ca tụng nhạc cụ dây vào tác phẩm lớn đầu tiên của mình Quatre premiers livres des Odes (Bốn tập thơ ca tụng đầu tiên) và Bocage (1550): À sa lyre (Gửi cây đàn lyre của mình), À son luc (Gửi cây đàn lute của mình) và À sa guiterre (Gửi cây đàn guitar của mình). Vì tiêu đề của các bài thơ này không bị ràng buộc bởi yêu cầu về nhịp điệu và vần điệu, việc lựa chọn nhạc cụ không phải là sự tình cờ. Thay vào đó, trong những bài thơ này, Ronsard thao túng ý nghĩa lịch sử và văn học của từng nhạc cụ để phác họa phạm vi tham vọng nghề nghiệp của mình. Những lời ca tụng dành cho đàn lute, đàn lyre và đàn guitar đều tôn vinh một khía cạnh cụ thể trong nghệ thuật thi ca của ông. Đồng thời, ông biện minh cho lập trường tự ca ngợi của mình bằng cách dẫn chiếu đến các hình mẫu của ông – Pindar và Horace – những người cũng đã từng tự ca tụng tài năng của mình.
Vào thời điểm công bố những bài thơ này, và thực tế là trong suốt sự nghiệp của mình, Ronsard đã gán một ý nghĩa biểu tượng lớn lao cho cây đàn lyre, nhạc cụ đầu tiên giúp ông khẳng định mình là người kế thừa di sản văn học cổ điển của Pháp. Đây cũng là bài thơ duy nhất trong ba bài được ông giữ lại trong hai ấn bản cuối cùng của tuyển tập thơ của mình vào các năm 1584 và 1587. Tuy nhiên, bài thơ về đàn lute cũng đáng được chú ý, vì nó báo hiệu mối quan tâm sâu sắc của ông đối với thể loại sử thi sau này. Cuối cùng, có thể nói rằng bài thơ về đàn guitar là quan trọng nhất, vì thể loại thơ mà nó khai sinh ra – thơ tình – chính là nguồn gốc danh tiếng lâu dài của ông.
Bài thơ ca tụng đàn lyre
Không giống như đàn lute và đàn guitar – hai nhạc cụ có thể dễ dàng được coi là thuộc về nước Pháp (dù thực tế không phải vậy) – đàn lyre cổ đại cần phải được phục hưng và “thuần hóa” để có thể vang lên những khúc nhạc của nền thơ ca Gallic mới mà Ronsard muốn xây dựng sự nghiệp của mình dựa trên đó. Trong bài thơ À sa lyre, được đặt ở vị trí nổi bật để kết thúc quyển đầu tiên của tập Odes, nhân vật trữ tình khẳng định rằng mình là người đầu tiên tại nước Pháp sáng tác thơ ca trữ tình theo phong cách Pindar:
Heureuse lyre, honneur de mon enfance,
Je te sonnai devant tous en la France.
(À sa lyre, 1:163, dòng 19–20)
Hỡi cây đàn lyre hạnh phúc, vinh quang của tuổi trẻ ta,
Ta đã tấu lên tiếng đàn ngươi trước hết ở nước Pháp này.
Những câu thơ này đã bỏ qua thực tế rằng Salmon Macrin đã đi trước Ronsard trong việc mô phỏng phong cách Pindar, dù là trong thơ ca tôn giáo bằng tiếng Latinh. Tác phẩm Septem Psalmi in Lyricos numeros (1538) của Macrin đã thể hiện một khát vọng tận dụng thể loại thơ ca tụng cổ điển để sáng tạo một thể loại trữ tình mới. Thậm chí, chính Macrin cũng đã sử dụng thuật ngữ “ode” để chỉ những bài thơ của mình (Rouget, trang 27).
Isidore Silver nhận xét rằng “Ronsard đã khởi đầu sự nghiệp của mình bằng cách phủ nhận một cách dữ dội, với lối diễn đạt gần như kịch tính, những truyền thống thơ ca từng chi phối nước Pháp.” Tuy nhiên, sự đoạn tuyệt của ông với quá khứ thi ca Pháp không hoàn toàn tuyệt đối, vì “cũng như bất kỳ nhà văn nào cùng thời, Ronsard là một nhà thơ Pháp chính gốc” (Silver, trang 23). Dù vậy, những lời khẳng định về vị thế tiên phong của ông liên tục xuất hiện trong tập Odes (1550) và đặc biệt là trong bài thơ Hymne de France (1549):
… la lyre,
Que j’apportai de Thèbes jusqu’en France,
Et la sonnai premier dès mon enfance,
Osant déjà la tenter de mes doigts,
Et accorder mes chansons à sa voix.
(Hymne de France, 1:31, dòng 154–158)
Cây đàn lyre mà ta đã mang từ Thebes về nước Pháp,
Và ta đã cất tiếng đàn ngươi đầu tiên từ thuở ấu thơ,
Dám thử gảy lên bằng những ngón tay non nớt,
Và điều chỉnh bài ca của ta theo giọng của ngươi.
Điều mà bài thơ À sa lyre bổ sung vào phong cách tu từ thường thấy của Ronsard là sự mô tả chi tiết quá trình mà qua đó ông tuyên bố đã làm chủ được nhạc cụ này.
Nhà thơ so sánh những bước đi thử nghiệm của mình trong nền thơ ca Pháp lúc bấy giờ với việc phát hiện ra một nhạc cụ đã cũ kỹ, phát ra âm thanh chói tai, phần gỗ đã mục nát, dây đàn và hộp cộng hưởng không còn đáp ứng được những ngón tay gảy đàn. Bởi vì cây đàn đang trong tình trạng xuống cấp và chống lại khát vọng sáng tác của ông, ông quyết định khôi phục nó, lấy cảm hứng từ những bài thơ ca tụng của Pindar và Horace để tìm ra chất liệu tái tạo nó:
Pour te monter de cordes, & d’un fust,
Voire d’un son qui naturel te fust,
Je pillai Thèbe, & saccageai la Pouille,
T’enrichissant de leur belle dépouille.
(À sa lyre, 1:164, dòng 29–32)
Để lắp dây và tạo một thân đàn,
Thậm chí tạo nên âm thanh tự nhiên cho ngươi,
Ta đã cướp phá Thebes và tàn phá Apulia,
Đem về cho ngươi những chiến lợi phẩm quý giá của họ.
Bằng cách này, nhân vật trữ tình trong tập Odes tự nhận mình là một nhà sưu tầm cổ vật, mở rộng phạm vi của những cuộc cướp phá văn hóa mà người Pháp từng thực hiện ở Ý dưới thời François I, để bao gồm cả việc “chiếm đoạt” văn học cổ điển.
Thực tế, đây chính là điều mà Joachim du Bellay đã kêu gọi trong Défense et Illustration de la Langue Françoise (1549), khi ông so sánh việc bắt chước văn chương cổ điển với việc “cướp bóc” những tàn tích La Mã:
La donq’, François, marchez couraigeusement vers cette superbe cité Romaine : & des
serves dépouilles d’elle (comme vous avez fait plus d’une fois) ornez vos temples & autels.
(Défense et Illustration de la Langue Françoise, trang 195–196)
Vậy thì, hỡi người Pháp, hãy can đảm tiến về thành Rome lộng lẫy đó,
Và với những chiến lợi phẩm từ đó (như các ngươi đã từng làm nhiều lần), hãy tô điểm đền thờ và bàn thờ của các ngươi.
Những câu thơ kết thúc bài À sa lyre cũng thực hiện một hành động “cướp bóc” Rome. Cụ thể, chúng là bản phóng tác của bài thơ Quem tu, Melpomene (Odes 4.3) của Horace, thay thế sông Tibur bằng sông Loir của vùng Vendômois quê hương Ronsard, thay thế người La Mã bằng người Pháp, và thay thế Horace một cách rõ ràng bằng chính Ronsard:
Mais ma Gastine, & le haut crin des bois
Qui vont bornant mon fleuve Vendômois,
Le Dieu bouquin qui la Neufâune entoure,
Et le saint Chœur qui en Braie séjourne,
Le feront tel, que par tout l’univers
Il se verra renommé de ses vers.
(À sa lyre, 1:165–166, dòng 49–54)
Nhưng rừng Gastine và những ngọn cây cao ngất,
Mọc dọc theo con sông Vendômois của ta,
Vị thần rừng già cư ngụ quanh Neufâune,
Và đoàn thánh ca dừng chân tại Braie,
Sẽ khiến ta được cả thế giới biết đến,
Và thơ ca của ta sẽ lưu danh thiên cổ.
Bài thơ ca tụng đàn lute
Trong tuyển tập thơ đầu tiên của Ronsard xuất bản vào năm 1560, bài thơ ca tụng đàn lute (À son luth) được xác định là bài thơ đầu tiên ông sáng tác, điều này có nghĩa là nó được viết từ đầu những năm 1540. Do đó, nó xuất hiện đồng thời với trào lưu thơ ca tụng đàn lute ở thành phố Lyon—những bài thơ ngắn ca ngợi cây đàn lute, trong đó nhạc cụ này được nhân cách hóa như một người bạn tâm tình, chứng kiến những nỗi đau của người nghệ sĩ—thường là những nỗi đau do tình yêu không được đáp lại.
Tuy nhiên, bài thơ ca tụng đàn lute của Ronsard lại khác biệt đáng kể về cả quy mô lẫn nội dung so với những bài thơ lute thông thường ở Lyon. Chủ đề tình yêu chỉ xuất hiện thoáng qua trong bốn câu cuối cùng, nơi bài thơ mang dáng dấp của một bài thơ lute điển hình:
Je te salue, ô luth harmonieux,
Raclant de moi tout le soin ennuyeux
Et de mes amours tranchantes
Les peines, lors que tu chantes.
(À son luth, 2:162, dòng 125–128)
Ta chào mi, hỡi cây đàn lute du dương,
Xóa tan đi mọi nỗi muộn phiền của ta,
Và cả những nỗi đau do tình yêu giày xéo,
Mỗi khi tiếng hát của mi cất lên.
Terence Cave đã nhận xét rằng Ronsard thường chèn vào giữa hoặc cuối một bài thơ ca tụng một phân đoạn nhẹ nhàng hoặc mang tính khiêu gợi, như một cách mở ra một góc nhìn khác trong thế giới thơ ca của mình—đồng thời cũng nhằm thu hút sự chú ý đến các bài thơ khác trong tuyển tập (Cave, trang 15). Phù hợp với chiến lược quảng bá này, Ronsard sau đó đã trở lại với chủ đề tình yêu được gợi lên ở cuối bài À son luth trong bài thơ ca tụng đàn guitar của mình.
Tuy nhiên, những dòng mở đầu của bài À son luth lại gợi nhớ đến phần mở đầu của bài Hymne de France, một bài thơ quan trọng khác của Ronsard, trong đó ông kêu gọi vua Henri II bảo trợ cho thiên sử thi Franciade mà ông dự định sáng tác.
Trong giai đoạn này, ngay cả khi Ronsard đang tìm cách khẳng định mình là “Pindar của nước Pháp”, bản thân ông vẫn xem thể loại sử thi có vị thế cao hơn so với thơ ca tụng. Trong bài thơ À Frère René Macé, excellent poète historiographe françois, ông tự đánh giá mình là một nhà thơ ca tụng “nhỏ bé và kém hiểu biết” (petit et mal appris) so với Macé, người đã sáng tác một thiên sử thi về Charlemagne (1:266, dòng 17–28).
Lúc bấy giờ, nhóm nhà thơ mà ngày nay chúng ta gọi là “Pléiade” (trong đó có Ronsard và Joachim du Bellay) vẫn đang trong giai đoạn đầu của chiến dịch đổi mới thi ca Pháp, và nhóm này còn mang một cái tên mang đậm sắc thái quân sự: “Brigade”. Do đó, tám dòng thơ mở đầu của bài À son luth và bài Hymne de France đều vang lên những từ ngữ mang hơi hướng chiến binh và lòng yêu nước.
Sus luth doré, des Muses le partage,
Et d’Apollon le commun héritage,
De qui la voix, d’accord mélodieux,
Chante la loz des hommes et des dieux.
Sus l’honneur mien, il est temps que tu voises
Donner plaisir aux oreilles françoises,
Rompant l’obscur du paresseux séjour,
Pour te montrer aux rayons du beau jour.
(Hymne de France, 1:24, dòng 1–8)
Hãy cất lên, hỡi cây đàn lute vàng rực,
Bảo vật của các Nàng Thơ, gia sản chung của Apollon,
Cây đàn có giọng ca hòa quyện tuyệt vời,
Tán dương vinh quang của loài người và các vị thần.
Hãy lên đường, hỡi danh dự của ta, đã đến lúc ngươi mang lại niềm vui
Cho đôi tai của người Pháp,
Phá tan bóng tối của nơi trú ẩn lười biếng,
Để tỏa sáng dưới ánh sáng rực rỡ của ban ngày.
Những câu thơ này bắt chước phần mở đầu của bài Pythian I của Pindar, nơi ông ca ngợi cây đàn lyre vàng như là tài sản của Apollon và các Nàng Thơ. Do đó, Ronsard vừa liên kết cây đàn lute Pháp với đàn lyre theo phong cách Pindar, vừa thánh hóa nó như một hậu duệ của nhạc cụ của Apollon.
Giai đoạn Ronsard sáng tác bài À son luth trùng với sự xuất hiện của một thế hệ nhạc sĩ mới tại Pháp. Những nghệ sĩ chơi đàn lute tài năng, vốn trước đó chỉ là một phần của đám đông nhạc công tầm thường, bắt đầu giành được vị trí trong hàng ngũ những nhạc sĩ cung đình chuyên nghiệp, đảm nhận nhiệm vụ mang lại danh tiếng cho các hoàng tử và quý tộc.
Với tập Odes năm 1550, Ronsard thực chất đang vận động để có một vị trí tại triều đình Pháp, tương tự như Apollon, vị thần âm nhạc, người có thể khiến các vị thần trên đỉnh Olympus vui vẻ với những giai điệu tuyệt mỹ của mình. Chính sự liên kết giữa thơ ca và âm nhạc với niềm vui trên bàn tiệc—một quan niệm mà Francois Rouget gọi là principe du texte-aliment (nguyên tắc văn bản như một món ăn tinh thần)—đã tạo nên một mô-típ phổ biến trong các bài thơ ca tụng của nhóm Brigade.
Do đó, trong bài À son luth, nhân vật trữ tình cam kết từ bỏ những bài ca tình yêu bằng tiếng Latinh mà mình từng sáng tác thời niên thiếu, để thay vào đó tập trung vào việc cổ điển hóa ngôn ngữ mẹ đẻ:
Tes nettes et saintes cordes
Ne seront par moi polluées
De chansons sales et ordes
D’un tas d’amours dissolues.
(À son luth, 2:156, dòng 9–12)
Những dây đàn trong trẻo và thiêng liêng của ngươi
Sẽ không bị ta làm vấy bẩn
Bởi những bài ca nhơ nhuốc và dung tục
Của một mớ tình yêu trụy lạc.
Bài thơ ca tụng đàn guitar
Bài thơ À sa guiterre là bài thơ bất ngờ nhất trong ba bài thơ ca tụng nhạc cụ dây của Ronsard. Trong các tác phẩm của mình, ông nhắc đến đàn lute 113 lần và đàn lyre 170 lần, nhưng chỉ có tám lần nhắc đến đàn guitar. Hơn nữa, không giống như đàn lute và đàn lyre, hầu như không có bài thơ nào của các nhà thơ đương thời dành riêng để ca ngợi đàn guitar.
Ronsard sáng tác bài thơ này vào thời kỳ đàn guitar đang thịnh hành ở triều đình vua Henri II (1547–1559), nhưng nó không có được vị thế văn học tiêu biểu như đàn lute. Thậm chí, một số nhà phê bình đương thời còn xem cây đàn guitar là kẻ chiếm đoạt, đe dọa thay thế đàn lute.
Trong bài thơ, Ronsard đã khắc họa cây đàn guitar như một nhạc cụ phù hợp với giọng thơ trữ tình, tượng trưng cho những cảm xúc tình yêu nhẹ nhàng và đôi khi lả lơi. Mở đầu bài thơ, ông viết:
Ma Guiterre je te chante,
Par qui seule je dére,
Je dére, je ron, j’enchante,
Les amours que je reçois.
(À sa guiterre, 1:229, dòng 1–4)
Hỡi cây đàn guitar của ta, ta ca ngợi ngươi,
Chỉ mình ngươi xoa dịu lòng ta,
Ta xoa dịu, ta làm say mê, ta mê hoặc,
Những tình yêu mà ta đón nhận.
Những dòng thơ này thể hiện rõ rằng Ronsard sử dụng đàn guitar như một phương tiện để bộc lộ giọng thơ tình yêu, điều mà ông sẽ phát triển trong tập Amours năm 1552.
Ronsard cũng tạo ra một biểu tượng cho cây đàn guitar bằng cách trang trí nhạc cụ này với những hình ảnh thần thoại, như Apollon, Orpheus và Ganymede. Những hình ảnh này không chỉ làm tăng giá trị nghệ thuật của cây đàn, mà còn gợi lên sự liên kết với truyền thống văn học cổ điển.
Ở phần cuối bài thơ, Ronsard khẳng định rằng âm nhạc của đàn guitar thích hợp nhất để ca ngợi vẻ đẹp của người tình, hơn là để kể về những trận chiến sử thi:
Mieux vaut donc de ma maîtresse
Chanter les beautés, afin
Qu’à la douleur qui m’oppresse
Veuille mettre heureuse fin.
(À sa guiterre, 1:233, dòng 73–78)
Tốt hơn là hãy ca ngợi vẻ đẹp của nàng thơ ta,
Để nàng có thể chấm dứt
Nỗi đau đang đè nặng lòng ta
Bằng một kết thúc hạnh phúc.
Kết luận: Đàn guitar – Di sản của Horace
Bài thơ À sa guiterre của Ronsard đã tái hiện một truyền thống của thơ Horace: nhà thơ trữ tình từ chối giọng điệu sử thi để hướng đến những bài thơ tình yêu qua trung gian của một nhạc cụ. Điều trớ trêu là, chính khi gán đàn guitar với giọng thơ tình yêu, Ronsard đã vô tình góp phần làm giảm giá trị của nó trong mắt các học giả sau này.
Vào thế kỷ XVII, nhà nghiên cứu âm nhạc Pierre Trichet đã mô tả đàn guitar là một nhạc cụ nữ tính và chỉ phù hợp với phụ nữ, bằng cách trích dẫn sai lệch bài thơ của Ronsard để củng cố lập luận của mình. Ông viết trong Traité des instruments de musique (1630):
Qui ne sait que le luth est propre et familier aux français, et qu’il est le plus agréable de tous les instruments musicaux ? Pourtant, certains dans nước ta lại bỏ hẳn đàn lute để học đàn guitar. N’est-ce pas parce qu’elle est plus facile ? Ou bien parce qu’elle a je ne sais quoi d’efféminé, qui leur plaît et les flatte le cœur ? Car selon Ronsard, en l’ode qu’il a faite à cet instrument:
Il est des dames pensives
L’instrument approprié:
Il est des dames lascives
Pour les amours dédié.
(Tạm dịch:
Ai mà không biết rằng đàn lute là nhạc cụ phù hợp và thân thuộc với người Pháp, và nó là nhạc cụ dễ chịu nhất trong tất cả các nhạc cụ? Tuy nhiên, một số người trong nước ta lại từ bỏ nó hoàn toàn để chuyển sang chơi đàn guitar. Phải chăng vì nó dễ học hơn? Hay vì nó có một nét gì đó nữ tính, khiến họ thích thú và làm mềm lòng họ? Bởi vì theo Ronsard, trong bài thơ ca tụng cây đàn guitar:
Nó là nhạc cụ dành cho những quý cô trầm tư,
Nó là nhạc cụ thích hợp cho những thiếu nữ đa tình.
Tuy nhiên, trong bài thơ gốc của Ronsard, từ “dames” (quý cô) không hề xuất hiện cùng với “lascives” (đa tình) như cách Trichet đã bóp méo. Trong bản gốc, Ronsard thực ra đã dùng “jeunesses lascives” (tuổi trẻ nồng nhiệt) hoặc “âmes lascives” (những tâm hồn cuồng nhiệt), không phải để ám chỉ đàn guitar là nhạc cụ dành riêng cho phụ nữ, mà là nhạc cụ của tình yêu và cảm xúc.
Việc Trichet thay đổi từ ngữ đã góp phần củng cố định kiến rằng đàn guitar là một nhạc cụ nhẹ nhàng, nữ tính, không thể sánh với đàn lute về mặt giá trị văn hóa và nghệ thuật. Điều này đã khiến đàn guitar bị coi nhẹ trong suốt nhiều thế kỷ trước khi nó có một sự phục hưng mạnh mẽ vào thời kỳ Baroque với cây đàn guitar năm dây (Baroque guitar) và sau đó là cây đàn guitar cổ điển sáu dây vào thế kỷ XIX.
Như vậy, bài thơ À sa guiterre không chỉ đơn thuần là một bài thơ tình yêu mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật quan trọng của Ronsard, góp phần định hình cách nhìn nhận về đàn guitar trong văn học và âm nhạc Pháp suốt nhiều thế kỷ sau.
Tổng kết
Trong ba bài thơ ca tụng nhạc cụ dây của mình—À sa lyre, À son luth, và À sa guiterre—Ronsard đã khéo léo sử dụng hình ảnh các nhạc cụ như một phương tiện để diễn đạt tham vọng văn chương của mình.
Đàn lyre đại diện cho di sản cổ điển, sự kế thừa từ các nhà thơ Hy-La cổ đại như Pindar và Horace.
Đàn lute biểu tượng cho thể loại sử thi và tham vọng sáng tác một thiên sử thi quốc gia.
Đàn guitar tượng trưng cho thơ trữ tình và giọng thơ tình yêu, dự báo sự chuyển hướng của Ronsard sang những bài thơ tình nổi tiếng trong Amours (1552).
Mặc dù cây đàn guitar không có địa vị cao như đàn lute và đàn lyre trong bối cảnh âm nhạc cung đình thời Phục Hưng, nhưng chính Ronsard đã giúp nó có được chỗ đứng trong văn học Pháp. Và như thực tế đã chứng minh, chính giọng thơ tình yêu của ông—chứ không phải những bài ca tụng hay tham vọng sử thi—đã mang lại cho ông danh tiếng lâu dài nhất.
Lời cảm ơn của tác giả
Bài viết này là phiên bản chỉnh sửa của một bài tham luận được trình bày tại Hội nghị Quốc tế về Truyền thống Cổ điển lần thứ Ba tại Đại học Boston, từ ngày 8–12 tháng 3 năm 1995. Tôi xin gửi lời cảm ơn đến Downing Thomas và Wolfgang Haase vì những ý kiến đóng góp quý báu của họ đối với các bản thảo trước đó.
Để lại một phản hồi